Tham khảo Con_hổ_kinh_tế

  1. Định nghĩa về Con hổ kinh tế được cung cấp bởi Từ điển Trực tuyến Macmillan, có thể truy cập ở đây
  2. Xem bài luận của Michal Hvorecký về ví dụ của thuật ngữ áp dụng cho Slovakia - The End of the Economic Miracle (Kết thúc của Kỳ tích kinh tế) Lưu trữ 2009-09-17 tại Wayback Machine
  3. 1 2 “Revisiting 'Breakout Nations' (Về thăm lại 'Những quốc gia đột phá')” (bằng tiếng Anh).
  4. “The sun shines bright (Mặt trời chiếu sáng rực rỡ)”. Báo The Economist (Nhà kinh tế học). ngày 3 tháng 12 năm 2011. ISSN 0013-0613. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2017.
  5. Florence Beaugé (ngày 8 tháng 6 năm 2010). “Economic power of the 'African lions' tallied (Sức mạnh kinh tế của 'những chú sư tử châu Phi' được chứng nhận)”. Nhật báo The Guardian (Người bảo vệ) (bằng tiếng Anh). ISSN 0261-3077. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  6. Công ty Marketing Truyền thông Mới (The New Media Marketing Agency). “Ganhuyag Chuluun Hutagt”. Ganhuyag Chuluun Hutagt. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2017.
Bài viết chủ đề kinh tế học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.